lay figure   
 
 
 
   lay+figure  | ['lei'figə] |    | danh từ |  |   |   | tượng người mẫu (trong các tiệm may) |  |   |   | người không quan trọng, người không giá trị; bù nhìn |  |   |   | nhân vật hư cấu, nhân vật không có trong thực tế (tiểu thuyết) |  
 
 
   /'lei'figə/ 
 
     danh từ 
    người giả (thợ may dùng để mặc quần áo) 
    người không quan trọng, người không giá trị; bù nhìn 
    nhân vật hư cấu, nhân vật không có trong thực tế (tiểu thuyết) 
    | 
		 |